Để học tốt một ngoại ngữ thì không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà phải không ngừng làm giàu vốn từ vựng. Hãy cũng Zila khám phá kho báu hơn 600 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhé.
1. Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
VIDEO
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
직업
Nghề nghiệp
2
직원
Nhân viên
3
학생
Học sinh
4
대학생
Sinh viên
5
사무원
Nhân viên văn phòng
6
교사
Giáo viên (cấp 1 đến cấp 3)
7
교수
Giáo sư, giảng viên đại học
8
주부
Nội trợ
9
의사
Bác sĩ
10
간호사
Y tá
11
변호사
Luật sư
12
농부
Nông dân
13
운전기사
Tài xế
14
경찰
Cảnh sát
15
가수
Ca sĩ
16
배우
Diễn viên
17
선수
Cầu thủ
18
노동자
Người lao động, công nhân
19
요리사
Đầu bếp
20
화가
Họa sĩ
21
판매원
Nhân viên bán hàng
22
아나운서
Phát thanh viên
23
모델
Người mẫu
24
상담원
Nhân viên tư vấn
25
비행기 조종사
Phi công
26
기자
Phóng viên, kí giả
27
작가
Tác giả
28
사진사
Thợ chụp ảnh
29
통역사, 통역원
Thông dịch viên
30
비서
Thư ký
31
석사
Thạc sĩ
32
박사
Tiến sĩ
33
사장
Giám đốc
34
회장
Chủ tịch
35
군인
Quân nhân
36
약사
Dược sĩ
37
어부
Ngư dân
38
감독
Đạo diễn
39
가정교사
Gia sư
40
관광안내원
Hướng dẫn viên du lịch
41
회계원
Kế
42
연예인
Nghệ sĩ
43
변역사
Biên dịch viên
44
선장
Thuyền trưởng
>> Xem thêm:
2. Từ vựng tiếng Hàn về ẩm thực
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
음식
Thức ăn, ẩm thực
2
물
Nước
3
밥
Cơm
4
감치
Kimchi
5
김
Rong biển
6
국
Canh
7
떡볶이
Tokbokki
8
김치찌개
Canh kim chi
9
생선
Cá
10
반찬
Panchan, món ăn kèm
11
맥추
Bia
12
술
Rượu
13
미역국
Canh rong biển
14
빵
Bánh mì
15
삼계탕
Gà hầm sâm
16
불고기
Thịt nướng
17
떡
Bánh gạo
18
어뎅
Chả cá
19
라면
Mì gói
20
비빔밥
Cơm trộn
21
볶은 밥
Cơm chiên
22
잡채
Miến trộn
23
케이크
Bánh ngọt
24
요리하다
Nấu ăn
25
짜다
Mặn
26
달콤하다
Ngọt
27
맵다
Cay
28
시다
Chua
29
볶다
Xào
30
떡국
Canh ttok
31
삼겹살
Thịt ba chỉ
32
고기
Thịt
33
소고기
Thịt bò
34
돼지고기
Thịt lợn, thịt heo
35
아이스크림
Kem, ice cream
36
샐러드
Salad
37
피자
Pizza
38
핫도그
Hotdog
39
햄버거
Hambuger
40
센트위지
Sandwich
41
우유
Sữa
42
단무지
Củ cải muối
3. Từ vựng tiếng Hàn về trái cây, hoa quả
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
과일
Các loại trái cây, hoa quả
2
사과
Táo
3
포도
Nho
4
딸기
Dâu tây
5
복숭아
Quả đào
6
레몬
Chanh
7
아몬드
Hạnh nhân
8
살구
Quả mơ
9
바나나
Chuối
10
블랙베리
Quả mâm xôi
11
블루베리
Quả việt quốc / Blueberry
12
자몽
Bưởi
13
체리
Quả anh đào/ Cherry
14
키위
Kiwi
15
리치
Vải
16
귤
Quýt
17
망고
Xoài
18
수박
Dưa hấu
19
용과
Thanh Long
20
멜론
Dưa bở
21
아보카도
Bơ
22
배
Lê
4. Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
호추
Tiêu
2
설탕
Đường
3
소금
Muối
4
고춧가루
Bột ớt
5
간장
Nước tương
6
생선수스
Nước mắm
7
고추장
Tương ớt
8
마늘
Tỏi
9
고추
Ớt
10
생강
Gừng
11
식용유
Dầu ăn
12
식초
Giấm
13
양파
Hành tây
14
파
Hành
15
참기름
Dầu mè
16
당근
Cà rốt
17
가지
Cà tím
18
호박
Bí đỏ
19
감자
Khoai tây
20
버섯
Nấm
21
옥수수
Ngô, bắp
22
강황
Nghệ
23
배추
Cải thảo
24
브로콜리
Bông cải xanh
25
셀러리
Cần tây
26
고구마
Khoai lang
27
파프리카
Ớt chuông
28
녹두
Đậu xanh
29
팔
Đậu đỏ
30
검은콩
Đậu đen
31
상추
Rau xà lách
32
토마토
Cà chua
33
오이
Dưa chuột
34
콜로신스
Mướp đắng, khổ qua
35
양배추
Bắp cải
36
무
Củ cải trắng
37
깻잎
Lá vừng
5. Từ vựng tiếng Hàn về trường học
VIDEO
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
학교
Trường học
2
유치원
Trường mẫu giáo
3
초학교
Trường tiểu học
4
중학교
Trường trung học cơ sở
5
고등학교
Trường trung học phổ thông
6
대학교
Trường đại học
7
학생
Học sinh
8
대학생
Sinh viên
9
선생님
Giáo viên
10
전문
Chuyên môn
11
과목
Môn học
12
교실
Phòng học
13
책
Sách
14
책상
Bàn học
15
독서
Đọc sách
16
성적
Thành tích
17
문법
Ngữ pháp / Grammar
18
듣기
Nghe / Listening
19
말하기
Nói / Speaking
20
읽기
Đọc / Reading
21
쓰기
Viết / Writing
22
단어
Từ
23
시험
Kì thi
24
중간시험
Kiểm tra / Thi giữa kỳ
25
기말 시험
Kiểm tra / Thi cuối kỳ
26
기숙사
Ký túc xá
27
과학
Khoa học
28
수학
Toán
29
사회과학
Khoa học kỹ thuật
30
문학
Văn học
31
영어
Tiếng Anh
32
심리학
Tâm lí học
33
화학
Hóa học
34
물리
Vật lí
35
생물학
Sinh vật học
36
역사
Lịch sử
37
체육
Thể dục
38
예술
Nghệ thuật
39
지리학
Địa lí
40
가방
Cặp sách, túi
41
교복
Đồng phục
42
공책
Vở
43
필통
Hộp bút
44
연필
Bút chì
45
볼펜
Bút bi
46
지우개
Cục tẩy
47
수첩
Sổ tay
48
공부하다
Học
49
배우다
Học (có sự hướng dẫn của giáo viên)
50
입학하다
Nhập học
51
노력하다
Nỗ lực
52
결심하다
Quyết tâm
53
합격하다
Đậu, đỗ
54
전공하다
Chuyên về, chuyên môn
55
잃어버리다
Quên
56
뛰어나다
Nổi trội, xuất sắc
57
우수하다
Ưu tú, vượt trội
58
열심히
Chăm chỉ
59
퇴학하다
Thôi học, nghỉ học
60
바쁘다
Bận rộn
61
게으르다
Lười biếng
62
전학하다
Chuyển trường
6. Từ vựng tiếng Hàn về trang phục
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
안경
Mắt kính
2
양말
Tất, vớ
3
모자
Cái mũ
4
슬리프
Dép đi trong nhà
5
신발
Giày, dép
6
구두
Giày da
7
운동화
Giày thể thao
8
손수건
Khăn tay
9
치마
Váy
10
바지
Quần
11
옷
Quần áo
12
스카프
Khăn quàng
13
외투
Áo khoác
14
긴팔
Áo dài tay
15
나시
Áo 2 dây
16
잠옷
Đồ ngủ
17
청바지
Quần Jean
18
반바지
Quần đùi
19
내의
Nội y, đồ lót
20
조끼
Áo ghilê
21
벨트
Thắt lưng
22
비옷
Áo mưa
23
운동복
Đồ thể thao
24
정장
Đồ vest
25
넥타이
Cà vạt
26
손장갑
Găng tay
27
반지
Nhẫn
28
귀걸이
Khuyên tai
29
스타킹
Tất dài
30
앞치마
Tạp dề
31
부츠
Giày bốt
32
핸드백
Túi xách
33
머리핀
Kẹp tóc
34
목걸이
Vòng cổ
7. Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
집
Nhà
2
학교
Trường học
3
은행
Ngân hàng
4
도서관
Thư viện
5
병원
Bệnh viện
6
영화관
Rạp chiếu phim
7
회사
Công ty
8
공장
Công trường
9
시장
Chợ
10
운동장
Sân vận động
11
식당
Quán ăn
12
레스토랑
Nhà hàng
13
공원
Công viên
14
아파트
Chung cư
15
빌라
Nhà villa
16
마트
Siêu thị
17
편의점
Cửa hàng tiện lợi
18
공항
Sân bay
19
경찰서
Đồn cảnh sát
20
소방서
Trạm cứu hỏa
21
노래방
Quán karaoke
22
미용실
Tiệm cắt tóc
23
교회
Nhà thờ
24
박물관
Bảo tàng
25
가게
Cửa hàng
26
대사관
Đại sứ quán
27
호텔
Khách sạn
28
지하철역
Ga tàu điện ngầm
29
부동산
Bất động sản
30
우체국
Bưu điện
31
커피숍
Quán cà phê
32
술집
Quán rượu
33
빵집
Tiệm bánh mì
34
보건소
Trung tâm y tế cộng đồng
35
농장
Nông trường
36
서점
Tiệm sách
37
동물원
Sở thú
38
수영장
Bể bơi
39
농구장
Sân bóng rổ
40
축구장
Sân bóng đá
41
주차장
Nhà để xe
42
약국
Hiệu thuốc
43
호프
Quán bia
44
주유소
Trạm đổ xăng
45
시청
Tòa nhà thị chính
46
법원
Toà án
47
세탁소
Tiệm giặt ủi
8. Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
사랑
Tình yêu
2
인연
Nhân duyên
3
운명
Định mệnh
4
첫사랑
Mối tình đầu
5
끝사랑
Tình cuối
6
참사랑
Tình yêu chân thành, thuần khiết
7
옛사랑
Tình cũ
8
짝사랑
Tình yêu đơn phương
9
연애대상
Đối tượng yêu đương
10
자유연애
Tự do yêu đương
11
연애편지
Thư tình
12
숫총각
Chàng trai tân
13
독신녀
Gái tân
14
거짓 사랑
Lừa tình
15
노총각
Người đàn ông ế, không lấy được vợ
16
노처녀
Người phụ nữ ế, không lấy được chồng
17
상사병
Bệnh tương tư
18
삼각연애
Tình yêu tay ba
19
삼각관계
Quan hệ tay ba
20
동거
Sống chung
21
독신
Độc thân
22
애인
Người yêu
23
키스
Hôn
24
뽀뽀
Hôn má
25
미혼
Chưa lập gia đình
26
사랑하다
Yêu
27
좋아하다
Thích
28
고백하다
Tỏ tình
29
결혼하다
Kết hôn
30
약혼하다
Đính hôn
31
이혼하다
Ly hôn
32
청혼하다
Cầu hôn
33
헤어지다
Chia tay
34
질투하다
Ghen
35
설레다
Rung động
36
행복하다
Hạnh phúc
37
데이트하다
Hẹn hò
38
선보다
Xem mắt
39
신혼여행
Tuần trăng mật
9. Từ vựng tiếng Hàn về động vật
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
개
Chó
2
강아지
Chó con
3
고양이
Mèo
4
새끼 고양이
Mèo con
5
닭
Gà
6
수탉
Gà trống
7
암탉
Gà mái
8
병아리
Gà con
9
사자
Sư tử
10
호랑이
Hổ
11
돼지
Lợn, heo
12
곰
Gấu
13
말
Ngựa
14
양
Cừu
15
염소
Dê
16
물소
Trâu
17
소
Bò
18
젖소
Bò sữa
19
토끼
Thỏ
20
쥐
Chuột
21
오이
Vịt
22
거위
Ngỗng
23
원숭이
Khỉ
24
침팬지
Tinh tinh
25
고릴라
Khỉ đột
26
늑대
Sói
27
여우
Cáo
28
코끼리
Voi
29
하마
Hà mã
30
코뿔소
Tê giác
31
사슴
Nai
32
기린
Hươu cao cổ
33
낙다
Lạc đà
34
판다
Gấu trúc
35
악어
Cá sấu
36
굴
Con hàu
37
오징어
Mực ống
38
상어
Cá mập
39
고래
Cá voi
40
해마
Cá ngựa
41
바다거북
Rùa biển
42
펭귄
Chim cánh cụt
43
새
Chim
44
게
Cua
45
문어
Bạch tuộc
46
장어
Lươn
47
물고기
Cá
48
해파리
Sứa
49
해달
Rái cá
50
불가사리
Sao biển
51
학
Chim hạc
52
북극곰
Gấu Bắc Cực
10. Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
아버지
Cha
2
어머니
Mẹ
3
할아버지
Ông nội
4
할머니
Bà nội
5
외할아버지
Ông ngoại
6
외할머니
Bà ngoại
7
오빠
Anh (dành cho người nữ gọi)
8
언니
Chị (dành cho người nữ gọi)
9
형
Anh (dành cho người nam gọi)
10
누나
Chị (dành cho người nam gọi)
11
여동생
Em gái
12
남동생
Em trai
13
아들
Con trai
14
달
Con gái
15
이모
Dì (chị em của mẹ)
16
큰아버지
Bác, bác cả (anh của cha)
17
삼촌
Chú
18
외삼촌
Cậu (anh hay em trai của mẹ)
19
자식
Con cái
20
숙모
Thím (vợ của em bố)
21
고모
Cô (chị hoặc em gái của bố)
22
친족
Họ hàng
>> Xem thêm:
11. Từ vựng tiếng Hàn về tính từ miêu tả
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
쉽다
Dễ
2
어렵다
Khó
3
밝다
Sáng
4
어둡다
Tối
5
싸다
Rẻ
6
비싸다
Mắc
7
재미있다
Thú vị
8
재미없다
Không thú vị, nhạt nhẽo
9
맛있다
Ngon
10
맛없다
Không ngon, dở
11
나쁘다
Xấu, xấu xa
12
예쁘다
Xinh đẹp
13
잘생기다
Đẹp trai
14
귀엽다
Đáng yêu
15
사랑스럽다
Đáng yêu
16
화려하다
Hoa lệ
17
편리하다
Tiện lợi
18
작다
Nhỏ
19
적다
Ít
20
크다
Lớn
21
넓다
Rộng
22
좁다
Chật
23
부드럽다
Mềm, mềm mại
24
멀다
Xa
25
가깝다
Gần
26
덥다
Nóng
27
따뜻하다
Ấm áp
28
춥다
Lạnh
29
시원하다
Mát mẻ
30
굉장하다
Nguy nga
31
독특하다
Đặc biệt
32
공손하다
Lễ phép
33
창피하다
Ngại ngùng
34
괴롭다
Đau khổ
35
지겹다
Chán ngát, buồn tẻ
36
지저분하다
Bừa bộn, lộn xộn
37
풍부하다
Phong phú
38
다양하다
Đa dạng
39
유익하다
Hữu ích
40
단순하다
Đơn giản
41
외롭다
Cô đơn
42
귀하다
Cao quý
43
거칠다
Sần sùi, thô kệch
44
매끄럽다
Trơn
45
안전하다
An toàn
46
위험하다
Nguy hiểm
47
똑똑하다
Thông minh
48
날씬하다
Thon thả
49
뚱뚱하다
Mập, béo
50
위대하다
Vĩ đại
51
차분하다
Điềm tĩnh
52
너그럽다
Rộng lượng, hào phóng
53
강하다
Mạnh
54
약하다
Yếu
55
조용하다
Im lặng
56
시끄럽다
Ồn ào
57
깨끗하다
Sạch sẽ
58
혼탁하다
Ô nhiễm, đục, bẩn
59
심각하다
Nghiêm trọng
12. Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
성격
Tính cách
2
친절하다
Thân thiện, tử tế
3
불친절하다
Không thân thiện
4
직선적이다
Ngay thẳng, thẳng thắn
5
차분하다
Điềm tĩnh
6
털털하다
Cởi mở
7
부드럽다
Dịu dàng
8
온화하다
Ôn hòa
9
착하다
Hiền lành
10
구두쇠이다
Ích kỷ, keo kiệt
11
현명하다
Khôn khéo
12
내성적
Hướng nội, khép kín
13
외향적
Hướng ngoại, cởi mở
14
긍정적
Theo khuynh hướng tích cực
15
부정적
Theo khuynh hướng tiêu cực
16
엄격하다
Nghiêm khắc
17
깐깐하다
Khắt khe
18
활발하다
Hoạt bát
19
꼼꼼하다
Tỉ mỉ
20
냉정하다
Lạnh lùng
21
엄중하다
Nghiêm khắc
22
어리석다
Ngốc nghếch, khờ khạo
23
어설프다
Vụng về
13. Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
과자
Bánh kẹo
2
라면
Mỳ gói, mỳ ăn liền
3
비누
Xà phòng
4
사전
Từ điển
5
수건
Khăn
6
시계
Đồng hồ
7
신문
Báo
8
우산
Cây dù,ô
9
냉장고
Tủ lạnh
10
책상
Bàn học
11
치약
Kem đánh răng
12
침대
Giường
13
휴지
Khăn giấy
14
휴대 전화 / 스마트폰
Điện thoại di động
15
사점
Nhà sách
16
가위
Cái kéo
17
칼
Cái dao
18
의자
Ghế
19
침대
Giường
20
그릇
Bát, chén
21
젓가락
Đũa
22
손가락
Muỗng
23
밥상
Bàn ăn cơm
24
도마
Thớt
25
냄비
Cái nồi
14. Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
VIDEO
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
날
Ngày
2
밤
Đêm
3
주
Tuần
4
달
Tháng
5
년
Năm
6
월요일
Thứ 2
7
화요일
Thứ 3
8
수요일
Thứ 4
9
목요일
Thứ 5
10
금요일
Thứ 6
11
토요일
Thứ 7
12
일요일
Chủ nhật
13
어제
Hôm qua
14
오늘
Hôm nay
15
내일
Ngày mai
16
매일
Mỗi ngày
17
진난주
Tuần trước
18
이번 주
Tuần này
19
다음 주
Tuần sau
20
주말
Cuối tuần
15. Từ vựng về hoạt động
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
가다
Đi
2
자다
Ngủ
3
일어나다
Thức dậy
4
마시다
Uống
5
먹다
Ăn
6
하다
Làm, tiến hành
7
일하다
Làm việc
8
있다
Có, ở
9
없다
Không có
0
미안하다
Xin lỗi
11
만나다
Gặp
12
보다
Ngắm, nhìn, xem
13
만들다
Làm ra, tạo ra
14
듣다
Nghe
15
읽다
Đọc
16
걷다
Đi bộ
17
말하다
Nói
18
울다
Khóc
19
웃다
Cười
20
사용하다
Sử dụng
21
쓰다
Viết, dùng
22
사다
Mua
23
팔다
Bán
24
좋아하다
thích
25
싫다
Ghét
26
타다
Cưỡi, đáp, đi (phương tiện)
27
놀다
Chơi, chơi đùa
28
앉다
Ngồi
29
입다
Mặc (áo, quần)
30
신다
Đeo, đi (giày, dép)
31
찍다
Chụp (ảnh)
32
오다
Đến, về
33
받다
Nhận
34
초대하다
Mời
35
매다
Thắt, cột, buộc
36
수영하다
Bơi lội
37
바꾸다
Đổi, thay đổi, chuyển sang
38
사귀다
Kết giao, kết bạn
39
여행하다
Đi du lịch
40
유학하다
Đi du học
41
살다
Sống
42
돕다
Trợ giúp, giúp đỡ, giúp
43
빌리다
Mượn, thuê
44
서다
Đứng
45
놉다
Nằm
46
도와주다
Giúp cho, cứu trợ
47
보내다
Gửi
48
지내다
Trải qua
49
구하다
Tìm kiếm
50
잧다
Tìm kiếm
51
잡다
Cầm, nắm, bắt
52
생각하다
Suy nghĩ
53
춤추다
Nhảy
54
묻다
Hỏi, chôn
55
노래하다
Hát
56
검색하다
Tìm kiếm, tra cứu
57
질문하다
Đặt câu hỏi
58
칭찬하다
Khen ngợi, tán dương
59
연락하다
Liên lạc
60
공유하다
Chia sẻ
61
복사하다
Sao chép, copy
62
세탁하다
Giặt giũ
16. Từ vựng về giao thông
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
교통
Giao thông
2
속도
Tốc độ
3
오토바이
Xe máy
4
버스
Xe buýt
5
택시
Taxi
6
지하철
Tàu điện ngầm
7
지하철역
Ga tàu điện ngầm
8
자동차
Xe hơi
9
자전거
Xe đạp
10
배
Tàu
11
승객
Hành khách
12
버스정류장
Trạm xe buýt
13
비행기
Máy bay
14
가로등
Đèn đường
15
트럭
Xe tải
16
기차
Tàu hỏa
17
소방자
Xe cứu hỏa
18
경찰차
Xe cảnh sát
19
구급차
Xe cấp cứu
20
컨테이너
Container
17. Từ vựng về sức khỏe
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
건강
Sức khỏe
2
비타민
Vitamin
3
감기
Cảm cúm
4
피곤하다
Mệt mỏi
5
눈병
Đau mắt
6
치통
Đau răng
7
기침하다
Ho
8
비염
Viêm mũi
9
불면증
Mất ngủ
10
내과
Khoa nội
11
소아과
Khoa nhi
12
치과
Nha khoa
13
종합병원
Bệnh viện đa khoa
14
소화하다
Tiêu hóa
15
섭취하다
Hấp thụ
16
사망하다
Tử vong
17
고민하다
Lo lắng
18
운동하다
Vận động, tập thể dục
>> Xem thêm:
18. Từ vựng về cơ thể
STT
Từ vựng tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
1
몸
Cơ thể
2
머리
Đầu
3
얼굴
Mặt
4
눈
Mắt
5
코
Mũi
6
입
Miệng
7
입술
Môi
8
눈썹
Lông mày
9
뺨
Gò má
10
이
Răng
11
귀
Tai
12
어께
Vai
13
목
Cổ
14
가슴
Ngực
15
팔
Cánh tay
16
다리
Chân
17
배
Bụng
18
엉덩이
Mông
19
손
Bàn tay
20
발
Bàn chân
21
심장
Tim
22
뇌
Não
23
위
Dạ dày
24
간
Gan
25
피부
Da
26
털
Lông
27
뼈
Xương
28
폐
Phổi
29
근육
Cơ bắp
30
세포
Tế bào
31
살
Thịt
32
피
Máu
Với hơn 600 từ vựng tiếng Hàn thông dụng, Zila mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn của mình.
CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ
VIDEO
Tổng hợp: Zila Team
>> Xem thêm: