0
Cẩm nang

Trong hội thoại hằng ngày, chúng ta thường sử dụng rất nhiều mẫu câu khác nhau như: trần thuật, nghi vấn, cầu khiến, rồi cả câu khẳng định, phủ định. Vậy có những cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn nào, hãy cùng ZILA tìm hiểu nhé.

1. Cấu trúc phủ định “Danh từ+이/가 아니다”

Đây là phủ định của động từ 이다 (hay nói dễ hiểu là phủ định của danh từ). Phủ định của danh từ có hai trường hợp thường gặp:

Đối với danh từ kết thúc bằng nguyên âm (không có patchim):

Danh từ+가 아니다

  • 사과가 아니다: Đây không phải trái táo.
  • 내 실수가 아니다: Đây không phải lỗi của tôi.
Đối với danh từ kết thúc bằng phụ âm (có patchim):

Danh từ+이 아니다

  • 세훈의 핸드폰이 아니다: Không phải điện thoại của Sehun.
  • 내 책이 아니다: Không phải sách của tôi.

Ngoài ra, trong quá trình giao tiếp, các bạn cũng sẽ gặp cấu trúc 이/가 아니다 được dùng như sau:

Danh từ 1+은/는 Danh từ 2+이/가 아니다

→ “Danh từ 1 không phải Danh từ 2”

  • 그는 한국 사람이 아니다: Anh ấy không phải người Hàn Quốc.
  • 오늘은 토요일이 아니다: Hôm nay không phải thứ bảy.

Danh từ 1+이/가 아니라(서) Danh từ 2+이다

→ “Không phải Danh từ 1 mà là Danh từ 2”

  • 그는 한국 사람이 아니라 베트남 사람이다: Anh ấy không phải người Hàn Quốc mà là người Việt Nam.
  • 오늘은 토요일이 아니라 화요일이다: Hôm nay không phải thứ bảy mà là thứ ba.

2. Cấu trúc phủ định 안 và 지 않다 

Đây là dạng phủ định của động từ, tính từ có nghĩa là “không, không phải”. Hai cấu trúc này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên so với “안” thì “지 않다” thường được sử dụng ở những hoàn cảnh có tính chính thức và trang trọng hơn.

안 + Động từ/Tính từ
  • 열심히 공부하면 시험을 망치기 마련이다: Nếu không học hành chăm chỉ thì thi rớt là chuyện đương nhiên.
  • 토요일이라서 학교에 다닌다: Hôm nay là thứ bảy nên không đến trường.

Danh động từ có thể sử dụng 안 ở trước Động từ đó hoặc chèn vào giữa Động từ và ‘하다’. Ví dụ:

  • 공부하다: 안 공부해요 / 공부(를) 안 해요
  • 수영하다: 안 수영해요 / 수영(을) 안 해요
Động từ/Tính từ+지 않다

 

  • Hiện tại: Động từ/Tính từ +지 않다
  • Quá khứ: Động từ/Tính từ +지 않았다
  • Tương lai: Động từ/Tính từ +지 않겠다 hay Động từ/Tính từ +지 않을 것이다
  • 열심히 공부하지 않으면 시험을 망치게 된다: Nếu không học hành chăm chỉ thì sẽ thi rớt.
  • 토요일이라서 학교에 다니지 않는다: Hôm nay là thứ bảy nên không đến trường.
  • 너무 바빠서 아침을 먹지 않았다: Vì quá bận nên tôi đã không ăn sáng.
  • 이번 방학에는 한국 여행을 가지 않겠다: Tôi sẽ không đi du lịch vào kì nghỉ lần này.
  • 오늘 파티에 그 친구는 오지 않을 것이다: Bạn ấy sẽ không đến bữa tiệc hôm nay.

3. Cấu trúc phủ định 못 và 지 못하다

Đây là một dạng phủ định của động từ, tính từ, có nghĩa là “không thể”. Các cấu trúc này thể hiện việc chủ thể muốn nhưng không thể làm việc nào đó vì lý do hay khả năng không thể làm được. Về ngữ nghĩa thì 못 và -지 못하다 không có sự khác biệt.

Động từ/Tính từ + 못
  • 한국어를 공부한지 3년쯤 됐는데 아직도 한국어를 말한다: Tôi học tiếng Hàn khoảng 3 năm rồi nhưng vẫn chưa thể nói tiếng Hàn được.
  • 너무 시끄러워서 공부에 집중을 한다: Vì quá ồn ào nên tôi không thể tập trung học được.
Động từ/Tính từ+지 못하다

 

  • Hiện tại: Động từ/Tính từ + 지 못하다
  • Quá khứ: Động từ/Tính từ + 지 못했다
  • Tương lai: Động từ/Tính từ + 지 못하겠다 hay Động từ/Tính từ + 지 못 할 것이다
  • 한국어를 공부한지 3년쯤 됐는데 아직도 한국어를 말하지 못한다: Tôi học tiếng Hàn khoảng 3 năm rồi nhưng vẫn chưa thể nói tiếng Hàn được.
  • 너무 시끄러워서 공부에 집중하지 못한다: Vì quá ồn ào nên tôi không thể tập trung học được.
  • 멀리 있어서 못 봤다: Vì ở xa nên tôi đã không thể thấy được.
  • 어제 비가 많이 오니까 영어 학원에 못 갔다: Hôm qua mưa to quá nên tôi không thể đến trung tâm tiếng Anh được.
  • 세훈이가 많이 아파서 오늘 학교에 오지 못할 것이다: Sehun bị bệnh nặng nên sẽ không thể đến lớp hôm nay.
  • 내년 코로나19 사태가 나아지 않으면 미국에 가지 못겠다: Nếu năm sau tình hình Covid19 không khá hơn thì tôi sẽ không thể đi Mỹ được.

4. Cấu trúc phủ định Động từ+지 말다

Đây là một dạng phủ định với động từ, có nghĩa là “đừng…”. Cấu trúc này sử dụng khi người nói muốn bảo người nghe không nên làm một hành vi nào đó.

Khi dùng ở thể mệnh lệnh

 

  • Động từ+지 마세요
  • Động từ+지 마십시오
  • Động từ+지 맙시다
  • Động từ+지 말까요?
  • 중요한 회의니까 지각하지 마세요: Vì là buổi họp quan trọng nên đừng đến trễ.
  • 저는 괜찮습니다. 걱정하지 마십시오: Tôi vẫn ổn ạ. Xin đừng quá lo lắng.
  • 도서관이니까 떠들지 맙시다: Ở đây là thư viện nên tụi mình đừng làm ồn nha.
  • 오늘은 정신없으니까 놀러가지 말까요?: Hôm nay mình không có tinh thần nên đừng đi chơi được không?
Khi đề xuất người nghe làm việc này thay cho việc kia:

Động từ 1+지말고 Động từ 2

→ “Đừng … mà hãy …”

  • 너무 힘들어도 포기하지 말고 끝까지 노력해야 되지요: Dù có khó khăn thì đừng bỏ cuộc mà hẫy nỗ lực đến cùng chứ.

5. Cấu trúc phủ định Động từ/Tính từ+(으)ㄹ 수 없다

Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn mà Zila muốn giới thiệu cho các bạn là “(으)ㄹ 수 없다”. Đây là một dạng phủ định của động từ/tính từ, có nghĩa là “không thể…”. Cấu trúc này biểu hiện ý nghĩa là không có khả năng làm một việc gì đó.

  • Hiện tại: Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 수 없다
  • Quá khứ: Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 수 없었다
  • Tương lai: Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 수 없겠다 hay Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 수 없을 것이다
  • 시간이 없어서 만화를 읽을 수 없다: Vì không có thời gian nên tôi không thể xem truyện tranh được.
  • 팔을 다쳐서 혼자 옷을 입을 수 없다: Vì bị đau tay nên tôi không thể tự mặc áo được.
  • 그녀가 죽었을 수도 있다는 것은 상상도 할 수 없었다: Tôi đã không thể tưởng tượng được cô ấy có thể sẽ chết.
  • 앞으로 전남친을 다시 만난다면 자연스레 이야기를 할 수 없겠다: Sau này nếu gặp lại bạn trai cũ, tôi ắt hẳn không thể trò chuyện tự nhiên được.
  • 이번달 말까지는 그것을 끝낼 수 없을 것이다: Việc này chắc không thể hoàn thành đến cuối tháng này được.

6. Những từ có nghĩa phủ định trong tiếng Hàn

Ngoài những cấu trúc đã nêu trên thì trong tiếng Hàn có nhiều trạng từ mang nghĩa phủ định và bản thân chúng chỉ kết hợp với những câu có nghĩa phủ định. Có thể kể đến là 결코 (tuyệt đối), 전혀 (hoàn toàn), 절대로 (tuyệt đối), 과히 (quá), 그다지 (lắm, không đến mức), 별로 (không quá, hầu như không), 도무지 (không một chút nào), 도저히 (dù gì, rốt cuộc),…

Ví dụ:

  • 그는 원래 계획에서 결코 벗어나지 않았다: Anh ấy tuyệt đối không bao giờ đi chệch khỏi kế hoạch ban đầu.
  • 그녀는 전혀 그 일자리에 부적합했다: Cô ấy hoàn toàn không thích hợp với công việc này.
  • 당신 비밀번호를 절대로 누구에게 말하지 말라: Đừng bao giờ cho ai biết mật khẩu của bạn.
  • 과히 심한 병은 아니다: Đây không phải một căn bệnh quá nghiêm trọng.
  • 그는 예술가로서 그다지 알려져 있지 않다: Anh ấy không được biết đến nhiều với tư cách là một nghệ sĩ.
  • 그것은 별로 가치가 없다: Cái đó hầu như không có giá trị gì cả.
  • 나는 이 약을 도무지 믿지 못한다: Tôi không tin loại thuốc này lắm.
  • 나는 도저히 지금 떠날 수가 없다: Tôi khó có thể rời đi lúc này

Tổng hợp: Zila Team

>> Xem thêm:

Zila Academy là thành viên của Zila Education. Zila Academy chuyên dạy tiếng Hàn cấp tốc và luyện thi Topik 2, Topik 4, Topik 6.  Với Lộ trình học tiếng Hàn rõ ràng, học viên biết được học bao lâu để có thể sử dụng được tiếng Hàn để phục vụ cho ngoại ngữ 2 xét tốt nghiệp, tăng cơ hội nghề nghiệp hoặc du học Hàn Quốc. Sau các khóa học tiếng Hàn ở Zila Academy, học viên sẽ đạt được trình độ từ cơ bản đến chuyên sâu theo từng cấp độ.

LIÊN HỆ NGAY

ZILA ACADEMY

Điện thoại: 028 7300 2027 hoặc  0909 120 127 (Zalo)

Email: contact@zila.com.vn

Facebook: TOPIK – Zila Academy

Website: www.topik.edu.vn hoặc www.zila.com.vn

Address: 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM

Trả lời

Hotline: 02873002027
Chat Facebook
Gọi tư vấn